| Thái Bình | Khánh Hòa | Kiên Giang |
| - | Kon Tum | Tiền Giang |
| - | - | Đà Lạt |
| Hà Nội | Thừa Thiên Huế | Đồng Tháp |
| - | Phú Yên | Cà Mau |
| - | - | Hồ Chí Minh |
| Quảng Ninh | Quảng Nam | Vũng Tàu |
| - | Đắk Lắk | Bến Tre |
| - | - | Bạc Liêu |
| Bắc Ninh | Đà Nẵng | Sóc Trăng |
| - | Khánh Hòa | Đồng Nai |
| - | - | Cần Thơ |
| Hà Nội | Bình Định | Bình Thuận |
| - | Quảng Bình | Tây Ninh |
| - | Quảng Trị | An Giang |
| Hải Phòng | Gia Lai | Vĩnh Long |
| - | Ninh Thuận | Trà Vinh |
| - | - | Bình Dương |
| Nam Định | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh |
| - | Quảng Ngãi | Long An |
| - | Đắk Nông | Hậu Giang |
| - | - | Bình Phước |
| Giải | Hải Phòng | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 04235 | |||||||||||
| G.1 | 87225 | |||||||||||
| G.2 | 31016 | 47625 | ||||||||||
| G.3 | 43662 | 88626 | 56230 | |||||||||
| 42098 | 87992 | 83713 | ||||||||||
| G.4 | 7961 | 3769 | 0080 | 3501 | ||||||||
| G.5 | 4664 | 5505 | 4710 | |||||||||
| 1246 | 8246 | 7761 | ||||||||||
| G.6 | 135 | 872 | 032 | |||||||||
| G.7 | 31 | 20 | 49 | 17 | ||||||||
0123456789 | ||||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 05 | 0 | 30, 80, 10, 20 |
| 1 | 16, 13, 10, 17 | 1 | 61, 01, 61, 31 |
| 2 | 25, 25, 26, 20 | 2 | 62, 92, 72, 32 |
| 3 | 35, 30, 35, 32, 31 | 3 | 13 |
| 4 | 46, 46, 49 | 4 | 64 |
| 5 | 5 | 35, 25, 25, 05, 35 | |
| 6 | 62, 61, 69, 64, 61 | 6 | 16, 26, 46, 46 |
| 7 | 72 | 7 | 17 |
| 8 | 80 | 8 | 98 |
| 9 | 98, 92 | 9 | 69, 49 |
| Giải | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G.8 | 41 | 71 | 18 | |||||||||
| G.7 | 311 | 726 | 652 | |||||||||
| G.6 | 2087 | 7731 | 5945 | |||||||||
| 1123 | 8129 | 5037 | ||||||||||
| 4524 | 9670 | 6279 | ||||||||||
| G.5 | 1300 | 6764 | 3938 | |||||||||
| G.4 | 89421 | 53108 | 85835 | |||||||||
| 92381 | 69701 | 75797 | ||||||||||
| 24918 | 26881 | 85389 | ||||||||||
| 83207 | 88642 | 87990 | ||||||||||
| 42939 | 72233 | 93540 | ||||||||||
| 93200 | 14447 | 39757 | ||||||||||
| 44192 | 64744 | 06775 | ||||||||||
| G.3 | 89916 | 38106 | 71467 | |||||||||
| 59590 | 50174 | 18140 | ||||||||||
| G.2 | 19816 | 99460 | 42492 | |||||||||
| G.1 | 29009 | 84044 | 74269 | |||||||||
| ĐB | 073147 | 451385 | 250816 | |||||||||
0123456789 | ||||||||||||
| Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| 0 | 09, 00, 07, 00 | 06, 01, 08 | |
| 1 | 16, 16, 18, 11 | 16, 18 | |
| 2 | 21, 24, 23 | 29, 26 | |
| 3 | 39 | 33, 31 | 35, 38, 37 |
| 4 | 47, 41 | 44, 44, 47, 42 | 40, 40, 45 |
| 5 | 57, 52 | ||
| 6 | 60, 64 | 69, 67 | |
| 7 | 74, 70, 71 | 75, 79 | |
| 8 | 81, 87 | 85, 81 | 89 |
| 9 | 90, 92 | 92, 90, 97 |
| Đuôi | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| 1 | 81, 21, 11, 41 | 81, 01, 31, 71 | |
| 2 | 92 | 42 | 92, 52 |
| 3 | 23 | 33 | |
| 4 | 24 | 44, 74, 44, 64 | |
| 5 | 85 | 75, 35, 45 | |
| 6 | 16, 16 | 06, 26 | 16 |
| 7 | 47, 07, 87 | 47 | 67, 57, 97, 37 |
| 8 | 18 | 08 | 38, 18 |
| 9 | 09, 39 | 29 | 69, 89, 79 |
| 10 |
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G.8 | 95 | 86 | ||||||||||
| G.7 | 822 | 241 | ||||||||||
| G.6 | 1001 | 2380 | ||||||||||
| 7539 | 0718 | |||||||||||
| 7950 | 1828 | |||||||||||
| G.5 | 5110 | 9524 | ||||||||||
| G.4 | 39508 | 15471 | ||||||||||
| 61093 | 16695 | |||||||||||
| 98130 | 64126 | |||||||||||
| 56589 | 84004 | |||||||||||
| 09360 | 79632 | |||||||||||
| 23386 | 21595 | |||||||||||
| 35801 | 37897 | |||||||||||
| G.3 | 55657 | 84054 | ||||||||||
| 85347 | 09088 | |||||||||||
| G.2 | 10887 | 87080 | ||||||||||
| G.1 | 60236 | 37517 | ||||||||||
| ĐB | 097599 | 721878 | ||||||||||
0123456789 | ||||||||||||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 01, 08, 01 | 04 |
| 1 | 10 | 17, 18 |
| 2 | 22 | 26, 24, 28 |
| 3 | 36, 30, 39 | 32 |
| 4 | 47 | 41 |
| 5 | 57, 50 | 54 |
| 6 | 60 | |
| 7 | 78, 71 | |
| 8 | 87, 86, 89 | 80, 88, 80, 86 |
| 9 | 99, 93, 95 | 97, 95, 95 |
| Đuôi | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 1 | 01, 01 | 71, 41 |
| 2 | 22 | 32 |
| 3 | 93 | |
| 4 | 54, 04, 24 | |
| 5 | 95 | 95, 95 |
| 6 | 36, 86 | 26, 86 |
| 7 | 87, 47, 57 | 17, 97 |
| 8 | 08 | 78, 88, 28, 18 |
| 9 | 99, 89, 39 | |
| 10 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
87.887.521.200 đồngGiá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3.402.307.900 đồng| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | OOOOOO | 0 | 87.887.521.200 |
| Jackpot 2 | OOOOO|O | 0 | 3.402.307.900 |
| Giải nhất | OOOOO | 9 | 40.000.000 |
| Giải nhì | OOOO | 820 | 500.000 |
| Giải ba | OOO | 19274 | 50.000 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
16.493.310.000 đồng| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | OOOOOO | 0 | 16.493.310.000 |
| Giải nhất | OOOOO | 18 | 40.000.000 |
| Giải nhì | OOOO | 1038 | 500.000 |
| Giải ba | OOO | 16777 | 50.000 |
| Giải | Bộ số | SL | Giá trị | ||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G.1 | 419 | 996 | 0 | 1Tr | |||||||||||||||||||||
| G.2 | 380 | 123 | 931 | 417 | 0 | 350N | |||||||||||||||||||
| G.3 | 732 | 115 | 309 | 0 | 210N | ||||||||||||||||||||
| 934 | 502 | 437 | |||||||||||||||||||||||
| G.KK | 303 | 420 | 100 | 549 | 0 | 100N | |||||||||||||||||||
| 280 | 431 | 075 | 496 | ||||||||||||||||||||||
| Giải | Kết quả | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| G.1 | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 0 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 0 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 0 | 40.000 |
| Giải | Kết quả | Giá trị(đ) | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay 535 134 | 2 Tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 134 535 | 400Tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 911 435 000 768 | 30Tr | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số 361 708 712 240 373 332 | 10Tr | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số 814 299 726 839 192 788 920 862 | 4Tr | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Ngày quay | Kỳ quay | Kết quả |
|---|---|---|
| 10:48:00 2025-12-06 | #262098 | 03 06 09 20 25 26 27 32 36 43 44 45 55 56 57 60 61 65 68 71 |
| Chẵn 9 | Lẻ 11 | Lớn 11 | Nhỏ 9 |
| Ngày quay | Kỳ quay | Kết quả |
|---|---|---|
| 10:40:00 2025-12-06 | #262097 | 07 17 20 21 23 24 28 30 34 36 37 43 44 55 58 59 62 66 75 77 |
| Chẵn 10 | Lẻ 10 | Lớn 9 | Nhỏ 11 |
| Ngày quay | Kỳ quay | Kết quả |
|---|---|---|
| 10:32:00 2025-12-06 | #262096 | 09 10 11 17 19 30 31 32 34 35 36 44 47 48 63 64 74 75 76 78 |
| Chẵn 11 | Lẻ 9 | Lớn 9 | Nhỏ 11 |
| Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba |
|---|---|---|
| 1 | 24 | 484 |
| Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba |
|---|---|---|
| 4 | 97 | 371 |
| Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba |
|---|---|---|
| 5 | 35 | 206 |
| 08 | 09 | 26 | 28 | 29 | 31 |
| 01 | 03 | 16 | 20 | 21 | 29 |
| 08 | 13 | 17 | 21 | 28 | 36 |
| 9369 |
| 8342 |
| 0509 |